Hyundai Universe 2019, mẫu xe khách 47 chỗ mới nhất hiện nay trên thị trường được Hyundai Thành Công lắp ráp dựa trên 100% linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ tập đoàn Hyundai toàn cầu. Xe trang bị động cơ D6CK 12,7 lít tiêu chuẩn khí thải Euro 4, loại phiên bản cao cấp cho công suất cực đại 410 mã lực ở tốc độ vòng quay 1900. Đi kèm theo đó là hàng loạt cải tiến mang tính đột phá làm cho Hyundai Universe 2019 trở thành “kẻ vô đối” trên thị trường hiện nay.
Một số ưu điểm nổi bật của Hyundai Universe 2019 so với các dòng xe đời trước.
- Linh kiện nhập khẩu đồng bộ: mọi chi tiết của xe đều mang “quốc tịch” Hàn Quốc. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng lấy “râu ông nọ cắm cằm bà kia” như các dòng xe Universe hiện có trên thị trường.
- Khung xe dạng Semi-Monocoque: Khung gầm và khung vỏ liền khối, đảm bảo độ chính xác cao cho khâu lắp ráp, tăng cường sự vững chắc, ổn định của thân vỏ, đồng thời làm giảm trọng lượng của xe một cách đáng kể.
- Khung xe nhúng trong bể sơn điện ly (sơn ED): Toàn bộ khung xe được nhúng sơn ED, sơn bao phủ hoàn toàn, giúp loại bỏ hiện tượng rỉ sét, ăn mòn kim loại. Độ bền gấp nhiều lần so với sơn phun.
- Hệ thống treo thế hệ mới nhất: do chính HMC phát triển, đem lại khả năng vận hành vô cùng êm ái, đảm bảo sự ổn định theo cả chiều ngang và chiều dọc xe, giúp chiếc xe vận hành êm ái, ổn định trên những cung đường xấu.
UNIVERSE ADVANCED | UNIVERSE PREMIUM | |
Kích thước chung | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 12060 x 2495 x 3535 | 12040 x 2495 x 3570 |
Vết bánh trước/ sau (mm) | 2052 x 1826 | 2076 x 1850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6120 | 6120 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 220 |
Góc thoát trước/ sau (độ) | 43353 | 43353 |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 12320 | 12395 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 16000 | 16000 |
Số người cho phép trở | 47 | 47 |
Động cơ | ||
Kiểu | D6CK38E4 | D6CK41E4 |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh (cc) | 12742 | 12742 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/1900 | 410/1900 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 1452/1200 | 1796/1200 |
Đặc tính Bán kính quay vòng (m) | 9.91 | 9.9 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 117 | 117.23 |
Khả năng leo dốc (%) | 30,8% | 45,5% |
Truyền động/Lốp Hộp số | 5MT | 6MT |
Loại hộp số | M1285-R | 652110BO |
Lốp | 12R22.5 | 12R22.5 |
Hệ thống phanh - treo | ||
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) | Kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS) |
Hệ thống phanh phụ | ||
Phanh khí xả: | không | không |
Phanh jake: | Có | Có |
ABS/ASR | Có | Có |
Hệ thống treo trước / sau | Có Kiểu phụ thuộc đệm khí nén Hệ thống treo trước/sau giảm chấn thủy lực,thanh cân 1 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng | Có Kiểu phụ thuộc đệm khí nén Hệ thống treo trước/sau giảm chấn thủy lực,thanh cân 1 giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực |
2. Các trang bị | UNIVERSE ADVANCED | UNIVERSE PREMIUM |
Hệ thống điều hòa | 28,000 kcal/h | 28,000 kcal/h |
Bố trí ghế | 2 x 2 | 2 x 2 |
Đèn đọc sách | Có | Có |
Các trang bị khác | ||
Đồng hồ báo giờ điện tử | có | có |
Dung tích thùng NL (I) | - | - |
Gương chiếu hậu | STD: không. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy, vành thép | STD: không. Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có sấy, vành thép |
Đèn trước | Đèn pha dạng chóa: có Đèn pha HID: có | Đèn pha dạng chóa: có Đèn pha HID: có |
Vành | Vành thép | Vành nhôm |
Ghế hành khách | Ghế tiêu chuẩn châu Âu | Ghế tiêu chuẩn châu Âu cao cấp |
Ghế lái | Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh | Ghế lái cân bằng hơi có điều chỉnh |
Đèn trong xe | Đèn huỳnh quang và led trung tâm | Đèn huỳnh quang và led trung tâm |
Cụm đồng hồ | Vân gỗ | Vân gỗ |
Tay lái bọc da | Có | Có |